Có 2 kết quả:

針對性 zhēn duì xìng ㄓㄣ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˋ针对性 zhēn duì xìng ㄓㄣ ㄉㄨㄟˋ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) focus
(2) direction
(3) purpose
(4) relevance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) focus
(2) direction
(3) purpose
(4) relevance

Bình luận 0